Ống dệt dây thép gân không tách bằng polyetylen mềm dẻo
Ống sóng polyetylen là linh hoạt,l Trọng lượng nhẹ và khả năng chống mài mòn, xăng, dầu và các hóa chất khác cho phép ống dẫn sóng này hoạt động trong môi trường khắc nghiệt xung quanh khoang động cơ, máy móc sản xuất và hệ thống thủy lực.
Ống PE dạng sóng phù hợp để sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, chẳng hạn như ô tô, máy tính/điện tử, trang trại/nông nghiệp, hàng hải, xe giải trí, viễn thông, xây dựng và các thị trường đặc sản.
Ống dệt dây lý tưởng để tạo ra dây nịt cũng như bảo vệ, ẩn và quản lý cáp trong nhiều ứng dụng khác nhau
Ống dệt gợn sóng có gì đặc biệt?
1. Làm bằng Vật liệu polyetylen
3.
Chống cắt và mài mòn
4. Linh hoạt và nhẹ
5. Chống tia UV
6.
Chống lại chất lỏng và hóa chất ô tô
7. Bảo vệ chống mài mòn, va đập và ma sát.
Tính chất vật lý
Vật liệu | Polyetylen |
Nhiệt độ làm việc |
-40℃ đến 90℃
|
Tính dễ cháy
|
Không chống cháy |
Màu chuẩn | Đen, Cam |
Chứng nhận | ROHS, Đạt |
Dụng cụ cắt | kéo |
Đặc điểm kỹ thuật
Phần số |
Kích cỡ Đường kính*Đường kính ngoài(mm) |
Bán kính uốn cong (R±10% ) |
Màu chuẩn | Chiều dài đóng gói |
WL-PE-N-7-BK | 4,5mm*7,0mm | 5.0 | Đen | 200m/cuộn |
WL-PE-N-8.5-BK | 5,5mm*8,5mm | 8.0 |
Đen
|
200m/cuộn
|
WL-PE-N-10-BK | 7.0mm*10.0mm | 10.0 |
Đen
|
100m/cuộn |
WL-PE-N-12-BK | 8,5mm*11,5mm | 15.0 |
Đen
|
100m/cuộn
|
WL-PE-N-13-BK | 10.0mm*13.0mm | 20.0 |
Đen
|
100m/cuộn
|
WL-PE-N-15.8-BK | 12.0mm*15.8mm | 30.0 |
Đen
|
100m/cuộn
|
WL-PE-N-18.5-BK | 14,3mm*18,5mm | 40.0 |
Đen
|
100m/cuộn
|
WL-PE-N-21.2-BK | 17.0mm*21.2mm | 45.0 |
Đen
|
100m/cuộn
|
WL-PE-N-25.0-BK | 21.0mm*25.0mm | 50.0 |
Đen
|
100m/cuộn
|
WL-PE-N-28.5-BK | 23.0mm*28.5mm | 55.0 |
Đen
|
50m/cuộn |
WL-PE-N-34.5-BK | 29.0mm*34.5mm | 60.0 |
Đen
|
50m/cuộn |
WL-PE-N-42.5-BK | 36.0mm*42.5mm | 70.0 |
Đen
|
25m/cuộn |
WL-PE-N-54.5-BK | 48.0mm*54.5mm | 80.0 |
Đen
|
25m/cuộn |
Ứng dụng
Máy dệt dây được sử dụng để bảo vệ hệ thống dây điện trong công nghiệp, ô tô, gia đình và văn phòng, giữ cho dây cáp gọn gàng và ngăn nắp.