Ống co nhiệt tường đứng 2:1 Polyolefin
Polyolefin ống co nhiệt làm từ polyolefin có thể sử dụng trong mọi ngành công nghiệp, vật liệu bảo vệ môi trường, đạt tiêu chuẩn ROHS, Thành phần vật liệu không chứa PBB, PBBO, PBBE, kim loại nặng và các loại khác chất độc hại với môi trường.
Hiệu suất cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời. Mềm mại và linh hoạt, không thấm nước, nhiệt độ co thấp, độ bền cao, co ngót nhanh, kháng axit và kiềm, chống lão hóa.
Ống co nhiệt ô tô thích hợp cho nhiều ứng dụng, bao gồm cách điện, giảm căng thẳng, liên kết cáp, mã hóa màu sắc và nhận dạng.
Ống co nhiệt 2:1 có gì đặc biệt?
1.Được làm bằng Chất liệu polyolefin
2.Tỷ lệ co 2:1 (co lại còn ½ Đường kính ban đầu)
3.Có nhiều kích cỡ khác nhau
4.Chống ẩm, nước, nhiệt và độ ẩm
5.Không chứa halogen
6.Tuân thủ RoHS
7.Bảo vệ chống lão hóa
8.Chống ăn mòn
Tính chất vật lý
Chất liệu | Polyolefin chống lão hóa |
Tỷ lệ thu nhỏ | 2:1 |
Nhiệt độ làm việc |
-55â đến 125â |
Nhiệt độ bắt đầu co |
70â |
Nhiệt độ co rút hoàn toàn tối thiểu | 110â |
Co rút theo chiều dọc |
5%~7% |
Tính dễ cháy |
VW-1 |
Màu chuẩn | Đen |
Có màu | Có sẵn |
Chứng nhận | UL,ROHS,R Reach,Không chứa halogen |
Công cụ thu nhỏ | Súng nóng |
Dụng cụ cắt | Kéo |
Thông số kỹ thuật
Phần số | Kích thước | Kích thước không co lại (mm) | Kích thước sau khi thu nhỏ (mm) |
Đóng gói
Chiều dài
(m/cuộn)
|
||
D | W.T | d | w.t | |||
MJ-HSTS0.7 | Φ0,7 | 1,0+0,3/-0,2 | 0. 18±0,05 | â¦0,40 | 0,32±0,08 | 400 |
MJ-HSTS0.8 | Φ0,8 | 1,2+0,3/-0,2 | 0. 18±0,05 | â¦0,45 | 0,34±0,08 | 400 |
MJ-HSTS1.0 | Φ1.0 | 1,5+0,3/-0,2 | 0. 18±0,05 | â¦0,60 | 0,36±0,08 | 400 |
MJ-HSTS1.5 | Φ1.5 | 2. 1+0,3/-0,2 | 0. 18±0,05 | â¦0,80 | 0,36±0,08 | 400 |
MJ-HSTS2.0 | Φ2.0 | 2,5+0,3/-0,2 | 0,20±0,05 | â¦1,00 | 0,42±0,08 | 400 |
MJ-HSTS2.5 | Φ2.5 | 3,0+0,3/-0,2 | 0,22±0,05 | â¦1,25 | 0,46±0,08 | 400 |
MJ-HSTS3.0 | Φ3.0 | 3,5+0,3/-0,2 | 0,22±0,05 | â¦1,50 | 0,46±0,08 | 400 |
MJ-HSTS3.5 | Φ3,5 | 4,0+0,3/-0,2 | 0,22±0,05 | â¦1,75 | 0,46±0,08 | 200 |
MJ-HSTS4.0 | Φ4.0 | 4,5+0,3/-0,2 | 0,22±0,05 | â¦2,00 | 0,46±0,08 | 200 |
MJ-HSTS4.5 | Φ4.5 | 5,0+0,3/-0,2 | 0,23±0,05 | â¦2,25 | 0,46±0,08 | 100 |
MJ-HSTS5.0 | Φ5.0 | 5,5+0,3/-0,2 | 0,25±0,05 | â¦2,50 | 0,50±0,08 | 100 |
MJ-HSTS5.5 | Φ5,5 | 6,0+0,3/-0,2 | 0,25±0,05 | â¦2,75 | 0,50±0,08 | 100 |
MJ-HSTS6.0 | Φ6.0 | 6,5+0,3/-0,2 | 0,25±0,05 | â¦3,00 | 0,55±0,10 | 100 |
MJ-HSTS6.5 | Φ6.5 | 7,0+0,3/-0,2 | 0,25±0,05 | â¦3,25 | 0,55±0,10 | 100 |
MJ-HSTS7.0 | Φ7.0 | 7,5+0,3/-0,2 | 0,25±0,05 | â¦3,50 | 0,55±0,10 | 100 |
MJ-HSTS8.0 | Φ8.0 | 8,5+0,3/-0,2 | 0,28±0,06 | â¦4,00 | 0,58±0,10 | 100 |
MJ-HSTS9.0 | Φ9.0 | 9,5+0,4/-0,2 | 0,28±0,06 | â¦4,50 | 0,58±0,10 | 100 |
MJ-HSTS10 | Φ10 | 10,5+0,4/-0,2 | 0,28±0,06 | â¦5,00 | 0,58±0,10 | 100 |
MJ-HSTS11 | Φ11 | 11,5+0,4/-0,2 | 0,28±0,06 | â¦5,50 | 0,58±0,10 | 100 |
MJ-HSTS12 | Φ12 | 12,5+0,4/-0,2 | 0,28±0,06 | â¦6,00 | 0,58±0,10 | 100 |
MJ-HSTS13 | Φ13 | 13,5+0,4/-0,2 | 0,28±0,06 | â¦6,50 | 0,58±0,10 | 100 |
MJ-HSTS14 | Φ14 | 14,5+0,4/-0,2 | 0,28±0,06 | â¦7,00 | 0,58±0,10 | 100 |
MJ-HSTS15 | Φ15 | 15,5+0,4/-0,2 | 0,28±0,06 | â¦7,50 | 0,58±0,10 | 100 |
MJ-HSTS16 | Φ16 | 16,5+0,4/-0,2 | 0,28±0,06 | â¦8,00 | 0,58±0,10 | 100 |
MJ-HSTS17 | Φ17 | 17,5+0,4/-0,2 | 0,28±0,06 | â¦8,50 | 0,58±0,10 | 100 |
MJ-HSTS18 | Φ18 | 18,5+0,4/-0,2 | 0,32±0,08 | â¦9,00 | 0,68±0,10 | 100 |
MJ-HSTS20 | Φ20 | 20,6+0,5/-0,2 | 0,32±0,08 | â¦10.0 | 0,68±0,10 | 100 |
MJ-HSTS22 | Φ22 | 22,6+0,7/-0,2 | 0,35±0,08 | â¦11.0 | 0,72±0,12 | 100 |
MJ-HSTS25 | Φ25 | 25,6+0,7/-0,2 | 0,40±0,10 | â¦12.5 | 0,78±0,12 | 50 |
MJ-HSTS28 | Φ28 | 28,6+0,7/-0,2 | 0,40±0,10 | â¦14.0 | 0,78±0,12 | 50 |
MJ-HSTS30 | Φ30 | 30,6+0,7/-0,2 | 0,40±0,10 | â¦15.0 | 0,82±0,12 | 50 |
MJ-HSTS35 | Φ35 | 35,6+0,7/-0,2 | 0,45±0,10 | â¦17,5 | 0,92±0,12 | 50 |
MJ-HSTS40 | Φ40 | 41,0+0,5/-0,5 | 0,50±0,12 | â¦20.0 | 1,00±0,15 | 50 |
MJ-HSTS45 | Φ45 | 46,0+0,5/-0,5 | 0,50±0,12 | â¦22.5 | 1,00±0,15 | 25 |
MJ-HSTS50 | Φ50 | 51,0+0,5/-0,5 | 0,55±0,15 | â¦25.0 | 1. 10±0,15 | 25 |
MJ-HSTS55 | Φ55 | 55,5+1,0/-1,0 | 0,55±0,15 | â¦27,5 | 1. 10±0,15 | 25 |
MJ-HSTS60 | Φ60 | 60,5+1,0/-1,0 | 0,60±0,15 | â¦30.0 | 1,25±0,20 | 25 |
MJ-HSTS70 | Φ70 | 71.0+1.0/-1.0 | 0,60±0,15 | â¦35.5 | 1,25±0,20 | 25 |
MJ-HSTS80 | Φ80 | 81.0+1.0/-1.0 | 0,60±0,15 | â¦40.0 | 1,25±0,20 | 25 |
Ứng dụng
Ống co nhiệt ithích hợp cho cách điện, bó dây, mã hóa màu, khai thác nhẹ, giảm căng dây và mục đích nhận dạng dây trong nhiều ứng dụng gia đình, thương mại, công nghiệp và quân sự.